sóc trăng 뜻
발음:
- 속짱
- districts of sóc trăng province: 속짱성의 현
- geography of sóc trăng province: 속짱성의 지리
- landforms of sóc trăng province: 속짱성의 지형
- rivers of sóc trăng province: 속짱성의 강
- sóc trăng province: 속짱성 속짱성
- people from sóc trăng province: 속짱성 출신
- châu thành district, sóc trăng province: 쩌우타인현 (속짱성)
- lăng cô: 랑꼬
- trịnh căn: 찐깐 (6대)
- trần văn chương: 쩐반쯔엉
- trần văn hương: 쩐반흐엉
- cái răng district: 까이랑군
- trương phúc loan: 쯔엉푹로안
- trịnh cương: 찐끄엉
- Đức trọng district: 득쫑현